Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng phục


[hàng phục]
Surrender unconditinally.
Quân địch đã hàng phục
The enem surendered unconditionally.
(b) Take ones hat off to.
Xin hàng phục tài anh
I tae my hat off to your talent.



Surrender unconditinally
Take ones hat off to
Xin hàng phục tài anh I tae my hat off to your talent


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.